TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquiditat

khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng chi trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiên thanh toán tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
liquidität

trạng thái lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liquiditat

Liquiditat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
liquidität

Liquidität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liquidität /f =/

1. trạng thái lỏng; 2. khả năng thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquiditat /[likvidi'te.t], die; - (Wirtsch.)/

khả năng thanh toán; khả năng chi trả (đúng hạn); thanh khoản;

Liquiditat /[likvidi'te.t], die; - (Wirtsch.)/

khả năng tiền mặt; phương tiên thanh toán tiền mặt;