gütemäßig /a/
có] phẩm chất tót, chất lượng tốt.
Gutartigkeit /f =/
1. tư chất tốt, đúc hạnh, hạnh kiểm tốt; 2. phẩm chất tót, chất lương tốt; (y) lành, lành tính.
Gute /f =/
1. lòng tốt, từ tâm, hảo tâm; [tính, lòng] hiền hậu, nhân hậu, nhân từ; in áller Gute [một cách] tự nguyên, tự ý muôn, theo thiện ý; du méine Gute! ôi tròi ơi; 2. phẩm chất tót (của vật liệu); chất lượng tốt; eine Ware esrter Gute hàng hảo hạng, hàng loại một; 3. (kĩ thuật) hiệu suất, cấp chính xác; -
Bonität /f =, -en/
1. chát lượng tót , phẩm chất tót, độ bền; 2. khả năng thanh toán, khả năng trả được; [sự] vững chãi, vững vàng.
Dauerhaftigkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] bền, bền vững, vững vàng, vững chắc, vũng chãi, chắc chắn, lâu dài, trưòng cửu; 2. phẩm chất tót, chất lượng tót.