TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp chính xác

cấp chính xác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẩm chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lòng tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảo tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấp chính xác

grade of accuracy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fundamental tolerance grade

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 degree of accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order of accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

class of accuracy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tolerance grade

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cấp chính xác

Grundtoleranzgrad

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Präzisionsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toleranzgrad

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Vorschaltgruppengetriebe (Splitgruppen) ergeben sich feinere Abstufungen der Gänge und kleinere Übersetzungssprünge.

Ở nhóm hộp số sơ cấp (nhóm chia tách), các số được phân cấp chính xác hơn và tỷ số truyền động có bước nhảy nhỏ hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Pumpenkennlinien werden im Allgemeinen exakt von den Pumpenherstellern vorgegeben.

Thông thường đường đặc tuyến máy bơm được nhà sản xuất máy bơm cung cấp chính xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in áller Gute

[một cách] tự nguyên, tự ý muôn, theo thiện ý;

du méine Gute!

ôi tròi ơi; 2. phẩm chất tót (của vật liệu); chất lượng

eine Ware esrter Gute

hàng hảo hạng, hàng loại một; 3. (kĩ thuật) hiệu suất, cấp chính xác; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gute /f =/

1. lòng tốt, từ tâm, hảo tâm; [tính, lòng] hiền hậu, nhân hậu, nhân từ; in áller Gute [một cách] tự nguyên, tự ý muôn, theo thiện ý; du méine Gute! ôi tròi ơi; 2. phẩm chất tót (của vật liệu); chất lượng tốt; eine Ware esrter Gute hàng hảo hạng, hàng loại một; 3. (kĩ thuật) hiệu suất, cấp chính xác; -

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality

chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấp chính xác

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Toleranzgrad

[VI] cấp chính xác (cấp dung sai tiêu chuẩn)

[EN] Tolerance grade

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präzisionsgrad /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] class of accuracy

[VI] cấp chính xác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of accuracy, order of accuracy

cấp chính xác

 degree of accuracy

cấp chính xác

 order of accuracy

cấp chính xác

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Grundtoleranzgrad

[VI] Cấp chính xác

[EN] fundamental tolerance grade

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grade of accuracy

cấp chính xác