Việt
bền
bền vững
vững vàng
vững chắc
vũng chãi
chắc chắn
lâu dài
trưòng cửu
phẩm chất tót
chất lượng tót.
Đức
Dauerhaftigkeit
Dauerhaftigkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] bền, bền vững, vững vàng, vững chắc, vũng chãi, chắc chắn, lâu dài, trưòng cửu; 2. phẩm chất tót, chất lượng tót.