TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bonität

chát lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng trả được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bonität

yield level/ quality class

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bonität

Bonität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ertragsklasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ertragsniveau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

yield level/ quality class

Ertragsklasse, Ertragsniveau, Bonität

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bonität /f =, -en/

1. chát lượng tót , phẩm chất tót, độ bền; 2. khả năng thanh toán, khả năng trả được; [sự] vững chãi, vững vàng.