Việt
chát lượng tót
phẩm chất tót
độ bền
khả năng thanh toán
khả năng trả được
Đức
Bonität
Bonität /f =, -en/
1. chát lượng tót , phẩm chất tót, độ bền; 2. khả năng thanh toán, khả năng trả được; [sự] vững chãi, vững vàng.