Việt
tư chất tốt
đúc hạnh
hạnh kiểm tốt
phẩm chất tót
chất lương tốt
bản chất tốt
tính ngoan ngoãn
tính lành
tính không nguy hiểm
Anh
benignity/benign nature
Đức
Gutartigkeit
Benignität
Benignität, Gutartigkeit
Gutartigkeit /die/
bản chất tốt; tính ngoan ngoãn;
tính lành; tính không nguy hiểm;
Gutartigkeit /f =/
1. tư chất tốt, đúc hạnh, hạnh kiểm tốt; 2. phẩm chất tót, chất lương tốt; (y) lành, lành tính.