Gutartigkeit /die/
bản chất tốt;
tính ngoan ngoãn;
Sanftmütigkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
Bravheit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
Führigkeit /die; -/
(chó) tính ngoan ngoãn;
tính vâng lời;
Zahmheit /die; -/
tính hiền lành;
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
Lenkbarkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
tính dễ khiến;
Lenksamkeit /die; - (selten)/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
tính dễ khiến (Lenk barkeit);
Gehorsamkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
tính phục tùng;
Gefügigkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
thái độ vâng lời;
Fügsamkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
tính săn sàng phục tùng;
Gottergebenheit /die/
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
sự tuân phục vô điều kiện;