Việt
thuần
dễ thuần dưđng
hiền lành
dễ dãi
dịu dàng
nhu mì
thùy mị
dịu hiển
dẽ dàng
ngoan ngoãn
dễ bảo.
tính thuần
tính dễ thuần dưỡng
tính hiền lành
tính ngoan ngoãn
tính dễ bảo
Đức
Zahmheit
Zahmheit /die; -/
tính thuần; tính dễ thuần dưỡng;
tính hiền lành; tính ngoan ngoãn; tính dễ bảo;
Zahmheit /f =/
1. [tính] thuần, dễ thuần dưđng; 2. [tính] hiền lành, dễ dãi, dịu dàng, nhu mì, thùy mị, dịu hiển, dẽ dàng, ngoan ngoãn, dễ bảo.