Zahmheit /die; -/
tính hiền lành;
tính ngoan ngoãn;
tính dễ bảo;
Weich /heit, die; -, -en (PI. selten)/
tính dịu dàng;
tính mềm mỏng;
tính hiền lành;
Sanftmut /die; -/
tính dịu dàng;
tính hiền lành;
tính hòa nhã;
Sanftmütigkeit /die; -/
tính dịu đàng;
tính hiền lành;
tính hòa nhã;
Friedfertigkeit /die; -/
tính hiền lành;
tính hiền hặu;
tính hiếu hòa;