Việt
xem Sanftheit 2
tính dịu dàng
tính hiền lành
tính hòa nhã
Đức
Sanftmut
Sanftmut /die; -/
tính dịu dàng; tính hiền lành; tính hòa nhã;
Sanftmut /ỉ =/
xem Sanftheit 2; voll - [một cách] dịu dàng, âu yém, trìu mén, hiền lành, nhu mì, thùy mị.