Việt
tính dễ điều khiển
tính cơ động
tính diều khiển được
vâng lòi
nghe lời
ngoan ngoan
dễ bảo
dể tính
nhu nhược
tính điều khiển được
tính lái được
tính ngoan ngoãn
tính dễ bảo
tính dễ khiến
Anh
maneuverability
manoeuvrability
Đức
Lenkbarkeit
Lenkbarkeit /die; -/
tính điều khiển được; tính lái được;
tính ngoan ngoãn; tính dễ bảo; tính dễ khiến;
Lenkbarkeit /f =/
1. tính diều khiển được; 2.[sự] vâng lòi, nghe lời, ngoan ngoan, dễ bảo, dể tính, nhu nhược; [tính] dẻo, dể uôn.
Lenkbarkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính dễ điều khiển, tính cơ động