Việt
tính diều khiển được
vâng lòi
nghe lời
ngoan ngoan
dễ bảo
dể tính
nhu nhược
Đức
Lenkbarkeit
Lenkbarkeit /f =/
1. tính diều khiển được; 2.[sự] vâng lòi, nghe lời, ngoan ngoan, dễ bảo, dể tính, nhu nhược; [tính] dẻo, dể uôn.