folgsam /a/
vâng lòi, nghe lời, ngoan ngoãn, dể bảo.
Gehorsam /m -(e)s,/
sự] vâng lời, nghe lời, tuân theo, phục tùng; - bezeigen (leisten, üben) nghe lôi, vâng lòi, phục tùng, tuân the, tuân lệnh; j-m den - verweigern (versagen, (auf)kündigen) không vâng lòi (phục tùng, tuân lệnh) ai nứa; fn únter seinen - bringen chinh phục, bắt phục tùng, chế ngự.
Lenkbarkeit /f =/
1. tính diều khiển được; 2.[sự] vâng lòi, nghe lời, ngoan ngoan, dễ bảo, dể tính, nhu nhược; [tính] dẻo, dể uôn.