TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehorsam

vâng lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vâng lới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gehorsam

Gehorsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorsam /[go'ho:rza:m] (Adj )/

tuân phục; phục tùng;

gehorsam /[go'ho:rza:m] (Adj )/

(trẻ em) vâng lời; ngoan ngoãn; dễ bảo (brav, folgsam);

Gehorsam /der; -s/

sự ngoan ngoãn; sự vâng lới; sự phục tùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehorsam /m -(e)s,/

sự] vâng lời, nghe lời, tuân theo, phục tùng; - bezeigen (leisten, üben) nghe lôi, vâng lòi, phục tùng, tuân the, tuân lệnh; j-m den - verweigern (versagen, (auf)kündigen) không vâng lòi (phục tùng, tuân lệnh) ai nứa; fn únter seinen - bringen chinh phục, bắt phục tùng, chế ngự.