Gehorsam /m -(e)s,/
sự] vâng lời, nghe lời, tuân theo, phục tùng; - bezeigen (leisten, üben) nghe lôi, vâng lòi, phục tùng, tuân the, tuân lệnh; j-m den - verweigern (versagen, (auf)kündigen) không vâng lòi (phục tùng, tuân lệnh) ai nứa; fn únter seinen - bringen chinh phục, bắt phục tùng, chế ngự.