hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
nghe lời;
làm theo;
nghe theo;
nghe theo lời khuyên của ai. : aufjmds. Rat hören
folgen /[’folgan] (sw. V.)/
(ist) tuân lệnh;
tuân theo;
phục tùng;
nghe theo;
hành động theo mệnh lệnh của ai. : jmds. Befehlen folgen
nach /|kom.men (st. V.; ist)/
làm theo;
tuân theo;
nghe theo (ai, điều gì );
thi hành;
thừa hành;
thực hiện (lệnh, nghĩa vụ);
thực hiện các bổn phận của mình. : seinen Verpflichtungen nachkom men