folgen /vi (/
1. (D) đi theo, theo; aufeinander folgen luân phiên nhau, xen kẽ nhau; 2. (D hoặc auf A) là người kế tục, (thùa kế); 3.(h) (D) tuân lệnh, tuân theo, phục tùng, nghe theo, làm theo, lắng nghe, theo đúng; 4. (DỊ theo dõi, quan sát; 5. nảy ra, cho rằng; daraus folgt két quả là...