Việt
tính điều khiển được
tính lái được
sai phái được
tùy thời đợi mệnh
khả năng điểu khiển
tính điểu chỉnh được
khả năng điều chinh
Anh
controllability
disponsibility
Đức
Lenkbarkeit
tính điều khiển được, khả năng điểu khiển; tính điểu chỉnh được, khả năng điều chinh
Tính điều khiển được, sai phái được, tùy thời đợi mệnh
Lenkbarkeit /die; -/
tính điều khiển được; tính lái được;