Việt
tính điều khiển được
khả năng điều khiển
khả năng điểu khiển
tính điểu chỉnh được
khả năng điều chinh
tính cơ động
khả năng cơ động
tính dễ điều khiển
sự điều chỉnh được
sự điều khiển được
sự kiểm tra được
Anh
controllability
maneuverability
manoeuvrability
Đức
Steuerbarkeit
Steuerverhalten
Regelbarkeit
Pháp
maniabilité
souplesse
controllability /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Regelbarkeit; Steuerbarkeit
[EN] controllability
[FR] maniabilité; souplesse
khả năng điều khiển (điều chỉnh, kiểm tra)
sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được
tính điều khiển Chất lượng đáp ứng của máy bay khi có tín hiệu lệnh điều khiển từ phi công (thông qua các thiết bị điều khiển trên buồng lái).
Steuerverhalten /nt/VTHK/
[VI] khả năng điều khiển
Steuerbarkeit /f/VTHK/
[EN] controllability, maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính cơ động, khả năng cơ động, tính dễ điều khiển
o tính điều khiển được, tính điều chỉnh được
tính điều khiển được, khả năng điểu khiển; tính điểu chỉnh được, khả năng điều chinh