Steuerbarkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính dễ thao tác, tính tiện dụng
Manövrierbarkeit /f/CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] khả năng cơ động, khả năng manơ
Manövrierfähigkeit /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính cơ động, tính dễ điều động
Lenkbarkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính dễ điều khiển, tính cơ động
Steuerbarkeit /f/VTHK/
[EN] controllability, maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính cơ động, khả năng cơ động, tính dễ điều khiển