TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steuerbarkeit

tính dễ thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tiện dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

steuerbarkeit

maneuverability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manoeuvrability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

controllability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steuerbarkeit

Steuerbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Manoevrierfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steuerbarkeit

maniabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manoeuvrabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souplesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Manoevrierfaehigkeit,Steuerbarkeit

[DE] Manoevrierfaehigkeit; Steuerbarkeit

[EN] maneuverability; manoeuvrability

[FR] maniabilité; manoeuvrabilité

Regelbarkeit,Steuerbarkeit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Regelbarkeit; Steuerbarkeit

[EN] controllability

[FR] maniabilité; souplesse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerbarkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)

[VI] tính dễ thao tác, tính tiện dụng

Steuerbarkeit /f/VTHK/

[EN] controllability, maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)

[VI] tính cơ động, khả năng cơ động, tính dễ điều khiển