Việt
tính tiện dụng
tính dễ thao tác
tính cơ động
thiết kề' hợp ly
tính có thể dùng được
tính có thể sử dụng được
tính tiện lợi
tính dễ sử dụng
tính linh hoạt
Anh
maneuverability
manoeuvrability
Đức
Steuerbarkeit
Funktionalität
Benutzbarkeit
Hand
tính dễ thao tác, tính cơ động, tính tiện dụng
tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng
Funktionalität /die; -/
thiết kề' hợp ly; tính tiện dụng;
Benutzbarkeit /die; -/
tính tiện dụng; tính có thể dùng được; tính có thể sử dụng được;
Hand /lich.keit, die; -/
tính tiện dụng; tính tiện lợi; tính dễ thao tác; tính dễ sử dụng;
Steuerbarkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] maneuverability (Mỹ), manoeuvrability (Anh)
[VI] tính dễ thao tác, tính tiện dụng
maneuverability, manoeuvrability /vật lý/