Việt
tính dễ sử dụng
tính thuận lợi
tính dễ thao tác
tính tiện dụng
tính tiện lợi
Anh
friendliness
Đức
Griffigkeit
Hand
Griffigkeit /die; -/
tính dễ sử dụng; tính dễ thao tác;
Hand /lich.keit, die; -/
tính tiện dụng; tính tiện lợi; tính dễ thao tác; tính dễ sử dụng;
tính thuận lợi, tính dễ sử dụng