TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friendliness

tính thuận lợi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính dễ sử dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

friendliness

friendliness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

friendliness

tính thuận lợi, tính nhân thiện Các đặc điềm cài vào phần cứng hoặc phần mềm khiến cho máy tính hoặc chương trình máy tính dễ học và dễ sử dụng. Tính thân thiện được phần lớn các nhà phát triền nhấn mạnh và được phần lớn người sử dụng tìm kiếm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

friendliness

tính thuận lợi, tính dễ sử dụng