Việt
tính ngoan ngoãn
tính dễ bảo
tính dễ khiến
Đức
Lenkbarkeit
Lenksamkeit
Lenkbarkeit /die; -/
tính ngoan ngoãn; tính dễ bảo; tính dễ khiến;
Lenksamkeit /die; - (selten)/
tính ngoan ngoãn; tính dễ bảo; tính dễ khiến (Lenk barkeit);