Việt
ngoan đạo
sùng đạo
mộ đạo
ẩn nhẫn
chịu nhịn
chịu nhũn
ngoan ngoãn
hiền lành.
tính ngoan ngoãn
tính dễ bảo
sự tuân phục vô điều kiện
Đức
Gottergebenheit
Gottergebenheit /die/
tính ngoan ngoãn; tính dễ bảo; sự tuân phục vô điều kiện;
Gottergebenheit /í =/
tính, sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, ẩn nhẫn, chịu nhịn, chịu nhũn, ngoan ngoãn, hiền lành.