Kaufkraft /die (Wirtsch.)/
khả năng thanh toán;
khả năng chi trả (Zahlungsfä higkeit);
Zahlungsfähigkeit /die (o. PI)/
khả năng thanh toán;
khả năng chi trả;
thanh khoản (Solvenz, Liquidität);
Liquiditat /[likvidi'te.t], die; - (Wirtsch.)/
khả năng thanh toán;
khả năng chi trả (đúng hạn);
thanh khoản;