Việt
Khả năng chi trả
khả năng thanh toán
Anh
Affordability
KHẢ NĂNG CHI TRẢ
khoảng mà giá thành dịch vụ/sản phẩm (ví dụ
[VI] (n) Khả năng chi trả, khả năng thanh toán
[EN] (e.g. the ~ of the poor for lowơcost housing).