Việt
sự chiếu cố
sự nâng đỡ
sự tạo thuận lợi
sự ưu tiên
sự hỗ trợ
sự được hỗ trợ
sự được giúp đỡ
sự giúp đỡ
sự ủng hộ
sự chi viện
Đức
Bevorteilung
Begönnerung
Unterstützung
Die gezielte Förderung der Mitarbeiter seitens der Vorgesetzten, z.B. durch Fortbildungen beeinflusst die Einstellung zum Beruf ebenfalls positiv und erhöht die Qualität der Arbeitsausführung.
Sự nâng đỡ nhân viên một cách có chủ đích từ phía lãnh đạo, thí dụ thông qua huấn luyện bổ túc, cũng ảnh hưởng tích cực đến thái độ của nhân viên đối với công việc và giúp nâng cao chất lượng thực hiện công việc.
Bevorteilung /die; -, -en/
sự chiếu cố; sự nâng đỡ; sự tạo thuận lợi; sự ưu tiên;
Begönnerung /die; -/
sự nâng đỡ; sự hỗ trợ; sự được hỗ trợ; sự được giúp đỡ;
Unterstützung /die; -, -en/
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ; sự chi viện;