TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autolyse

sự ưu tiên

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự tự phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

autolyse

autolysis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

autolyse

Autolyse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

autolyse

autolyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autolyse /f/CNT_PHẨM/

[EN] autolysis

[VI] sự tự phân ly (hoá sinh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autolyse /SCIENCE,AGRI/

[DE] Autolyse

[EN] autolysis

[FR] autolyse

Từ điển Polymer Anh-Đức

autolysis

Autolyse

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Autolyse

[DE] Autolyse

[EN] autolysis

[VI] sự ưu tiên