Việt
tên tục của nam giới
sự ưu tiên
quyền ưu tiên
Đức
Prä
Prä /no.men, das; -s, ...mina/
(ở La Mã thời cổ đại) tên tục của nam giới (ví dụ: Gaius Julius Caesar);
Prä /[pre:], das; -s (bildungsspr.)/
sự ưu tiên; quyền ưu tiên;