Việt
sự lựa chọn khá dụng
sự lựa chọn khả dụng
sự chọn khả dĩ
sự tuỳ chọn
Anh
available choice
option
Đức
vorhandene Auswahl
Aus Wahlmöglichkeit
Pháp
option disponible
Aus Wahlmöglichkeit /f/M_TÍNH/
[EN] available choice, option
[VI] sự chọn khả dĩ, sự tuỳ chọn
available choice /IT-TECH/
[DE] vorhandene Auswahl
[EN] available choice
[FR] option disponible