TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

option

sự lựa chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuỳ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyển lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lựa chọn quốc tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

option

option

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

option

Option

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Option für einen Staat

sự chọn quốc tịch một nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Option /[op'tsiom], die; -, -en/

sự lựa chọn quốc tịch;

die Option für einen Staat : sự chọn quốc tịch một nước.

Option /[op'tsiom], die; -, -en/

(Rechtsspr ) quyền lựa chọn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Option /í =, -en (luật)/

sự lựa chọn, quyển lựa chọn; chọn quốc tịch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Option /f/M_TÍNH, D_KHÍ/

[EN] option

[VI] sự lựa chọn, mục chọn, tuỳ chọn (cho thích hợp)