TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programm

Chương trình

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm tắt kịch bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt vỏ ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình tự vận hành của thiết bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giới thiệu chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt vở ca kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh mục hàng gồm nhiều chủng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

programm

program

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

program that can automatically be transformed to a parallel one

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

routine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

software

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

programm

Programm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das automatisch in ein paralleles Programm umgewandelt werden kann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programm

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

programme de compétence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme automatiquement parallélisable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pro gramm für die kommende Woche

chương trình (phát thanh, phát hỉnh...) 'cho tuần tới

ein Programm ausstrahlen

phát sóng một chương trình.

das Programm läuft reibungslos ab

chương trình đã diễn ra tốt đẹp

das Programm des Abends ansagen

giới thiệu chương trình buổi tối.

wie sieht dein Programm für heute aus?

kế hoạch của em hôm nay là gì?

nach Programm

đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi.

auf jmdsJauf dem Programm stehen

đã dự kiến trước, có chủ đích.

ein politisches Programm

một cương lĩnh chính trị.

ein Programm schreiben

viết một chương trình

dem Computer ein Programm einge ben

cài đặt một chương trình vào máy tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

chương trình (phát thanh, phát hình);

das Pro gramm für die kommende Woche : chương trình (phát thanh, phát hỉnh...) ' cho tuần tới ein Programm ausstrahlen : phát sóng một chương trình.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

chương trình (biểu diễn, ca nhạc, dạy học);

das Programm läuft reibungslos ab : chương trình đã diễn ra tốt đẹp das Programm des Abends ansagen : giới thiệu chương trình buổi tối.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

kế hoạch; trình tự; phương án;

wie sieht dein Programm für heute aus? : kế hoạch của em hôm nay là gì? nach Programm : đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

chương trình; trình tự vận hành của thiết bị;

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

tờ giới thiệu chương trình (chiếu phim, biểu diễn ); bản tóm tắt vở ca kịch; tóm tắt kịch bản;

auf jmdsJauf dem Programm stehen : đã dự kiến trước, có chủ đích.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

cương lĩnh;

ein politisches Programm : một cương lĩnh chính trị.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

(Datenverarb ) chương trình (tin học);

ein Programm schreiben : viết một chương trình dem Computer ein Programm einge ben : cài đặt một chương trình vào máy tính.

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

(Kaufmannsspr ) danh mục hàng gồm nhiều chủng loại;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Programm

programme

Programm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Programm /n -s, -e/

1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programm /nt/M_TÍNH/

[EN] routine, software

[VI] chương trình, phần mềm, thường trình

Programm /nt/TV/

[EN] program (Mỹ), programme (Anh)

[VI] chương trình

Programm /nt/V_THÔNG/

[EN] program

[VI] chương trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programm

[DE] Programm

[EN] programme

[FR] programme de compétence

Programm /IT-TECH/

[DE] Programm

[EN] program; programme

[FR] programme

Programm /IT-TECH/

[DE] Programm

[EN] program

[FR] programme

Programm /IT-TECH/

[DE] Programm

[EN] program

[FR] programme

Programm /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Programm

[EN] programme

[FR] programme de compétence

Programm,das automatisch in ein paralleles Programm umgewandelt werden kann /IT-TECH/

[DE] Programm, das automatisch in ein paralleles Programm umgewandelt werden kann

[EN] program that can automatically be transformed to a parallel one

[FR] programme automatiquement parallélisable

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Programm

[EN] program

[VI] Chương trình (máy tính)