TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch

kế hoạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

sơ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mặt bằng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bằng cấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chiến lược

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hệ thông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ <5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ mặt bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò mánh mung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạch định

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự phối hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mưu đồ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản vẽ phác thảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép chiếu nằm ngang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đăng ký của

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

bản thiết kế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán vẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chiếu băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dàn bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình chiếu phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình đồ khu vực horizontal ~ bình đồngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cắt ngang longitudial ~ bình đồ học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cắt dọc original ~ bình đồ gốc situation ~ bình đồ hình thế topographic ~ bình đồ địa hình town ~ bình đồ thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kiểm soát nội bộ Hệ thống kiểm soát nội bộ thực chất là các hoạt động

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

biện pháp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

quan điểm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nội quy chính sách và nỗ lực của mọi thành viên trong tổ chức để đảm bảo cho tổ chức đó hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu đặt ra một cách hợp lý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
kế hoạch .

cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt vỏ ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt kịch bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế hoạch

plan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scheme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strategy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

planned degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

planning

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

prognosisdự báo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiên đoán programch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

draft

 
Từ điển toán học Anh-Việt

planar

 
Từ điển toán học Anh-Việt

registration of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

project

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Internal Controls

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

kế hoạch

Plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Studiengang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geplanter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plangemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plan I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-renterichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planungsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwurf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vornah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dessin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kế hoạch .

Programm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kế hoạch

Plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diplôme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prévu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeitsplanung

Kế hoạch làm việc

v Der Qualitätsplanung

Kế hoạch chất lượng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Montageplan

Kế hoạch lắp ráp

ualitätsplanung

Kế hoạch chất lượng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Konzept

Kế hoạch PTCL

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.)

phá hỏng kế hoạch của ai

jmdm. nicht ins Konzept passen

không thích hợp với kế hoạch của ai.

der Plan muss geheim gehalten werden

kế hoạch cần phải được giữ kin.

ein wissenschaftliches Vorhaben

một để án khoa học.

wie sieht dein Programm für heute aus?

kế hoạch của em hôm nay là gì?

nach Programm

đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi.

einen Gedanken in die Tat umsetzen

biến một dự định thành hành động.

sich auf krumme Touren einlassen

dính vào chuyện mờ ám.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Internal Controls

Kiểm soát nội bộ Hệ thống kiểm soát nội bộ thực chất là các hoạt động, biện pháp, kế hoạch, quan điểm, nội quy chính sách và nỗ lực của mọi thành viên trong tổ chức để đảm bảo cho tổ chức đó hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu đặt ra một cách hợp lý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plan

sơ đồ , bình đồ ; kế hoạch , phương án ~ of levelling bình đồ v ẽ đườ ng đồng mức ~ of mine bình đồ công trình mỏ ~ of streets bình đồ đường phố aerophotographic ~ bình đồ ảnh hàng không cadastral ~ sơ đồ ruộng đất contour ~ bình đồ có đường đồng mức geologic and tectonic ~ bình đồ địa chất và kiến tạo ground ~ mặt chiếu ngang; bình đồ khu vực horizontal ~ bình đồngang; mặt cắt ngang longitudial ~ bình đồ học ; mặt cắt dọc original ~ bình đồ gốc situation ~ bình đồ hình thế topographic ~ bình đồ địa hình town ~ bình đồ thành phố

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

program

chương trình, trình tự, kế hoạch, phương án, đại cương, lập trình

plan

kế hoạch, biểu đồ, đồ án, sơ đồ, bản vẽ, hình chiếu phẳng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plan

Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

project

bản thiết kế; kế hoạch, lồi ra

plan

kế hoạch; bán vẽ, sơ đồ; hình chiếu băng

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Plan,registration of

Kế hoạch, đăng ký của

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plan /m/VT_THUỶ/

[EN] plan

[VI] kế hoạch; sơ đồ

Từ điển toán học Anh-Việt

prognosisdự báo,tiên đoán programch

ương trình, kế hoạch

draft

đồ án, kế hoạch, bản vẽ phác thảo

planar

phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

planning

Kế hoạch, hoạch định

scheme

Sự phối hợp, kế hoạch, mưu đồ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plan

Mặt bằng, kế hoạch

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plan

Mặt bằng, kế hoạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Planungsein /được hoạch định, có trong kế hoạch; bei der Planung/

kế hoạch;

aus /dem Konzept kommen/geraten/

kế hoạch; chương trình (hành động);

phá hỏng kế hoạch của ai : jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.) không thích hợp với kế hoạch của ai. : jmdm. nicht ins Konzept passen

Plan /der; -[e]s, Pläne/

kế hoạch; chương trình;

kế hoạch cần phải được giữ kin. : der Plan muss geheim gehalten werden

Entwurf /der; -[e]s, Entwürfe/

(veraltet) kế hoạch; dự án;

Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/

kế hoạch; sự sắp xếp (Plan, Gliederung);

Vorhaben /das; -s, -/

kế hoạch; dự định; đề (Plan);

một để án khoa học. : ein wissenschaftliches Vorhaben

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

kế hoạch; trình tự; phương án;

kế hoạch của em hôm nay là gì? : wie sieht dein Programm für heute aus? đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi. : nach Programm

Gedanken /der; -s, -/

ý định; kế hoạch; dự định (Einfall, Plan, Absicht);

biến một dự định thành hành động. : einen Gedanken in die Tat umsetzen

Fahrplan /der/

(ugs ) chương trình; kế hoạch; ý định (Plan, Programm, Absicht);

Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/

việc định làm; chủ trương; kế hoạch;

Tour /[tu:r], die; -, -en/

(ugs ) kế hoạch; dự định; trò mánh mung;

dính vào chuyện mờ ám. : sich auf krumme Touren einlassen

Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/

dự án; đề án; kế hoạch; công trình (nghiên cứu);

Dessin /[de'se:], das; -s, -s/

kế hoạch; kiểu mẫu; đồ án; dự án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plangemäß /a/

có, theo] kế hoạch; có hệ thống, đều đặn; II adv theo ké hoạch.

Planmäßigkeit /ỉ =/

tính, sự] kế hoạch, hệ thông.

Programm /n -s, -e/

1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).

Disposition /f =, -en/

1. [sự] xép đặt, sắp xếp, bô trí, kế hoạch; (quân sự) [cách, sự, kế hoạch] bô trí quân đội, dàn quân; 2. vị trí, chỗ < 5; 3. [mói] thiện câm, câm tình; 4.(y) tố bẩm, tó tính, tó chất.

Plan I /m (e)s, Plän/

m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.

-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/

1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plan

Kế hoạch

Đối với các mục đích kế hoạch: Mở rộng kế hoạch thể hiện bằng các mục tiêu sẽ đạt được. Những công cụ chính sách được sử dụng, nguồn nhân lực và tài chính cần thiết cũng như khung thời gian để thực hiện.

strategy

Kế hoạch, chiến lược

Cho các mục đích quy hoạch: Một báo cáo liên quan đến những kế hoạch của những hoạt động, bao gồm cả chiều hướng của những dự định để đạt được một mục tiêu.

Từ điển tiếng việt

kế hoạch

- d. Toàn thể những việc dự định làm, gồm nhiều công tác sắp xếp có hệ thống, qui vào một mục đích nhất định và thực hiện trong một thời gian đã tính trước : Kế hoạch kinh tế ; Thực hiện kế hoạch 5 năm của Nhà nước.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kế hoạch

[DE] Plan

[EN] plan, scheme, strategy

[FR] Plan

[VI] Kế hoạch

Bằng cấp,kế hoạch

[DE] Studiengang, geplanter

[EN] planned degree programme

[FR] Diplôme, prévu

[VI] Bằng cấp, kế hoạch

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Plan

Kế Hoạch

The NDIS plan is a written agreement between you and the government about what support you need to achieve your ‘goals' . Everyone has a different plan as it is about the individual. It includes a budget to fund the supports. Under the NDIS, each participant has their own plan and the plan needs to be approved by the National Disability Insurance Agency before it can start. The first plan lasts for one year.

Kế hoạch NDIS là một thỏa thuận bằng văn bản giữa quý vị và chính phủ về những giúp đỡ nào quý vị cần hầu đạt được mục tiêu. Mỗi cá nhân mỗi khác nên kế hoạch cũng khác nhau. Trong bản kế hoạch có cả khoản tiền để chi trả cho những giúp đỡ. Qua chương trình NDIS, mỗi người tham gia đều có kế hoạch riêng và kế hoạch này phải được Cơ Quan Phụ Trách Chương Trình NDIS (National Disability Insurance Agency) chấp thuận trước khi kế hoạch được bắt đầu. Kế hoạch đầu tiên kéo dài một năm.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plan

kế hoạch