Việt
Hoạch định
Kế hoạch
lập kế hoạch
Anh
Planning
Plan
Exakt geplante Termine
Thời điểm được hoạch định chính xác
Planungsphase
Giai đoạn hoạch định
QE Fertigungs-planung
Hoạch định sản xuất PTCL
Produktplanung und Entwicklung
Hoạch định và phát triển sản phẩm
Prozessplanung und Fertigung
Hoạch định quy trình và sản xuất sản phẩm
(v) lập kế hoạch, hoạch định
planning
Kế hoạch, hoạch định
hoạch định
- đgt (H. hoạch: vạch ra; định: quyết thực hiện) Vạch ra và quyết thực hiện: Kế hoạch giải phóng Sài-gòn được hoạch định (VNgGiáp).