TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạch định

Hoạch định

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Kế hoạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lập kế hoạch

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

hoạch định

Planning

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Plan

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Plan

(v) lập kế hoạch, hoạch định

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

planning

Kế hoạch, hoạch định

Từ điển tiếng việt

hoạch định

- đgt (H. hoạch: vạch ra; định: quyết thực hiện) Vạch ra và quyết thực hiện: Kế hoạch giải phóng Sài-gòn được hoạch định (VNgGiáp).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Planning

Hoạch định

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Planning

Hoạch định