Việt
Hoạch định
Kế hoạch
lập kế hoạch
Anh
Planning
Plan
(v) lập kế hoạch, hoạch định
planning
Kế hoạch, hoạch định
hoạch định
- đgt (H. hoạch: vạch ra; định: quyết thực hiện) Vạch ra và quyết thực hiện: Kế hoạch giải phóng Sài-gòn được hoạch định (VNgGiáp).