Fahrplan /der/
kế hoạch vận chuyển;
thời gian biểu chạy xé;
chương trình xe chạy;
Fahrplan /der/
bản thông báo giờ tàu (xe);
tập sách in giờ chạy tàu (xe);
bảng giờ tàù chạy;
Fahrplan /der/
(ugs ) chương trình;
kế hoạch;
ý định (Plan, Programm, Absicht);
Fahrplan /der/
(Theater Jargon) chương trình biểu diễn của sân khấu hay nhà hát (Theaterspielplan);