TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

timetable

biéu thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bảng ghi giờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bản kế hoạch thời gian

 
Tự điển của người sử dụng

Thời khóa biểu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lịch trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bảng giờ tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 railway timetable

bảng giờ tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

timetable

timetable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schedule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

train schedule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

railroad guide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

railway guide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schedule of due dates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timeframe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 railway timetable

 railroad guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad rimetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

timetable

Fahrplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Terminplan

 
Tự điển của người sử dụng

Zugfahrplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kursbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

timetable

Calendrier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échéancier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable

bảng giờ tàu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schedule,schedule of due dates,timeframe,timetable /TECH/

[DE] Zeitplan

[EN] schedule; schedule of due dates; timeframe; timetable

[FR] calendrier; programme; échéancier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrplan /m/Đ_SẮT/

[EN] schedule (Mỹ), timetable (Anh)

[VI] bảng giờ tàu

Zugfahrplan /m/Đ_SẮT/

[EN] schedule (Mỹ), timetable (Anh), train schedule

[VI] bảng giờ tàu

Kursbuch /nt/Đ_SẮT/

[EN] railroad guide (Mỹ), railway guide (Anh), schedule (Mỹ), timetable (Anh)

[VI] bảng giờ tàu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

timetable,schedule

[DE] Fahrplan

[EN] timetable, schedule

[FR] Calendrier

[VI] Thời khóa biểu

schedule,timetable,agenda

[DE] Zeitplan

[EN] schedule, timetable, agenda

[FR] Horaire

[VI] Lịch trình

Tự điển của người sử dụng

Timetable

[DE] Terminplan

[EN] Timetable

[VI] bản kế hoạch thời gian

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

timetable

biểu thời gian, bảng ghi giờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

timetable

biéu thời gian