TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horaire

Lịch trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

horaire

schedule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

timetable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

horaire

Zeitplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

horaire

horaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Salaire horaire

Lưong theo giờ.

Halte horaire

Sư dừng hàng giờ.

Fuseau* horaire

Múi giờ.

L’horaire du dernier train est incommode

Giò di dến của chuyển tàu cuối cùng thật bất tiện.

Horaire mobile, flottant, flexible ou à la carte

Giò làm việc linh hoạt, thả nổi, co giãn, theo yêu cầu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Horaire

[DE] Zeitplan

[EN] schedule, timetable, agenda

[FR] Horaire

[VI] Lịch trình

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

horaire

horaire [orër] adj. và n. I. adj. 1. (Theo) giơ. Salaire horaire: Lưong theo giờ. 2. xảy ra hàng giơ. Halte horaire: Sư dừng hàng giờ. Liên quan tói giơ. > THIÊN Angle horaire: Góc giơ. Fuseau* horaire: Múi giờ. > LT Sens horaire. Theo chiều kim đồng hồ. n. n. m. Bảng giơ tàu (xe, máy bay) đi, đến. -Par ext. Giơ đi, đến (của tàu, xe, máy bay...). L’horaire du dernier train est incommode: Giò di dến của chuyển tàu cuối cùng thật bất tiện. 2. Thơi gian biểu, giơ giấc làm việc. > Horaire mobile, flottant, flexible ou à la carte: Giò làm việc linh hoạt, thả nổi, co giãn, theo yêu cầu.