TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịch trình

lịch trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lịch biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Quá trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến trình 2. Tiến hành 3. Thủ tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục lục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh sách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng liệt kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lịch trình

schedule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

time card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timetable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lịch trình

Zeitplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lịch trình

Horaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

schedule

mục lục, danh sách, bảng liệt kê, chương trình, lịch trình, lập trình, biểu đồ, sơ đồ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

process

1. Quá trình, lịch trình, tiến trình 2. Tiến hành 3. Thủ tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitplan /m/M_TÍNH, TV/

[EN] schedule

[VI] thời biểu, lịch biểu, lịch trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lịch trình

[DE] Zeitplan

[EN] schedule, timetable, agenda

[FR] Horaire

[VI] Lịch trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule

lịch trình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time card

lịch trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time card

lịch trình