TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời biểu

thời biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lịch biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lịch trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời biểu

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schedule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời biểu

Zeitplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Oszilloskop, das gleichzeitig zwei Vorgänge darstel­ len kann, ist, je nach Bauweise, ein Zweikanal­ oder ein Zweistrahloszilloskop.

Loại dao động ký có thể đồng thời biểu diễn hai tín hiệu, tùy theo cấu tạo, là dao động ký hai kênh hoặc dao động ký hai tia electron.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitplan /m/M_TÍNH, TV/

[EN] schedule

[VI] thời biểu, lịch biểu, lịch trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule /toán & tin/

thời biểu