Việt
bảng giờ tàu
bâng giò tàu
lịch chạy xe
Anh
railroad guide
railway guide
schedule
timetable
Đức
Kursbuch
Kursbuch /das/
bảng giờ tàu (xe); lịch chạy xe;
Kursbuch /n -(e)s, -bũcher/
bâng giò tàu [xe]; lịch chạy xe, bản điều vận xe.
Kursbuch /nt/Đ_SẮT/
[EN] railroad guide (Mỹ), railway guide (Anh), schedule (Mỹ), timetable (Anh)
[VI] bảng giờ tàu