Việt
bản kế hoạch thời gian
bản kế hoạch thòi hạn thực hiện công việc
Anh
Timetable
planning
time schedule
Đức
Terminplan
Pháp
calendrier
emploi du temps
programme
Terminplan /m -(e)s, -plane/
bản kế hoạch thòi hạn thực hiện công việc; Termin
[DE] Terminplan
[EN] planning; time schedule
[FR] calendrier; emploi du temps; planning; programme
[EN] Timetable
[VI] bản kế hoạch thời gian
[DE]
[EN]
[VI]