Anh
planning
time schedule
Đức
Terminplan
Pháp
calendrier
emploi du temps
programme
calendrier,emploi du temps,planning,programme
[DE] Terminplan
[EN] planning; time schedule
[FR] calendrier; emploi du temps; planning; programme
planning [planirj] n. m. (Anglicisme) 1. Sự phân tích công việc thành tùng công đoạn theo kế hoạch. t> Biểu đồ phân tích công việc thành tùng công đoạn. 2. Planning familial: Kê hoạch hóa gia đình.