Việt
kế hoạch vận chuyển
thơi biểu chạy xe
thông báo giô tầu
Đức
Fahrplan
bildlicher Fahrplan
biểu đồ vận chuyển.
Fahrplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch vận chuyển, thơi biểu chạy xe, thông báo giô tầu (xe); bildlicher Fahrplan biểu đồ vận chuyển.