TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thông

hệ thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉôì sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hệ thông con

hệ thông con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hệ thông

input/output control system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closed-cycle control system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hệ thông con

subsystem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hệ thông

System

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regime

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinensatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schema

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinensatz /n -(e)s, -Sätze (kĩ thuật)/

tổng thành, tổ hợp máy, bô, hệ thông, thiết bị, máy liên hợp; -

Schema /n -s, -s u -ta/

1. sơ đổ, lược đồ, biểu đồ, đồ án, hệ thông, cơ cắu; 2. dàn bài, sơ thảo; 3. công thúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netz /nt/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] network

[VI] mạng, mạng lưới, hệ thông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

System /[zYs'te:m], das; -s, -e/

hệ thông;

Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/

(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

input/output control system

hệ thông (liều khiến vào / ra

closed-cycle control system

hệ thông (liều khiên chu trình kín

subsystem

hệ thông con