TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsystem

Hệ thống con

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ thông con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

subsystem

subsystem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subsystem

Teilsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Subsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untersystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

subsystem

Sous-système

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subsystem /IT-TECH/

[DE] Subsystem; Teilsystem

[EN] subsystem

[FR] sous-système

Từ điển toán học Anh-Việt

subsystem

hệ thống con

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subsystem

[DE] Teilsystem

[EN] subsystem

[FR] Sous-système

[VI] Hệ thống con

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

subsystem

hệ thống phụ Một đơn vị hoạt động hay một cơ cấu là một phần của một hệ thống lớn hơn. Hệ thống lớn hơn này gọi là hệ thống chính (system).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subsystem /nt/M_TÍNH, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] subsystem

[VI] hệ thống con

Untersystem /nt/M_TÍNH/

[EN] subsystem

[VI] hệ con, phân hệ

Teilsystem /nt/V_THÔNG/

[EN] subsystem

[VI] phân hệ, hệ con

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Teilsystem

[EN] subsystem

[VI] Hệ thống con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subsystem

hệ thông con