Việt
Hệ thống con
hệ thông con
hệ con
phân hệ
Anh
subsystem
Đức
Teilsystem
Subsystem
Untersystem
Pháp
Sous-système
subsystem /IT-TECH/
[DE] Subsystem; Teilsystem
[EN] subsystem
[FR] sous-système
hệ thống con
[DE] Teilsystem
[FR] Sous-système
[VI] Hệ thống con
hệ thống phụ Một đơn vị hoạt động hay một cơ cấu là một phần của một hệ thống lớn hơn. Hệ thống lớn hơn này gọi là hệ thống chính (system).
Subsystem /nt/M_TÍNH, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[VI] hệ thống con
Untersystem /nt/M_TÍNH/
[VI] hệ con, phân hệ
Teilsystem /nt/V_THÔNG/
[VI] phân hệ, hệ con