TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ con

hệ con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ con

subsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ con

Untersystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei jeder Bakterienzellteilung wird der Prophage gemeinsam mit der bakteriellen DNA verdoppelt und an die Tochterzellen weitergegeben.

Mỗi lần vi khuẩn phân bào, tiền thực khuẩn cùng với DNA của vi khuẩn được nhân lên và truyền tiếp sang thế hệ con.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersystem /nt/M_TÍNH/

[EN] subsystem

[VI] hệ con, phân hệ